Có 4 kết quả:

白線 bái xiàn ㄅㄞˊ ㄒㄧㄢˋ白线 bái xiàn ㄅㄞˊ ㄒㄧㄢˋ白苋 bái xiàn ㄅㄞˊ ㄒㄧㄢˋ白莧 bái xiàn ㄅㄞˊ ㄒㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

white line (road markings)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

white line (road markings)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) white amaranth (Amaranthus albus)
(2) sprouts and tender leaves of Chinese spinach (Amaranthus spp.) used as food

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) white amaranth (Amaranthus albus)
(2) sprouts and tender leaves of Chinese spinach (Amaranthus spp.) used as food

Bình luận 0